--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Masticophis flagellum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hưởng thụ
:
Come into, come in forhưởng thụ một gia tài lớnTo come in for a big fortune
+
daucus carota
:
cà rốt đã thuần dưỡng
+
burg
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã
+
chí tình
:
Wholeheartedngười bạn chí tìnha wholehearted friendăn ở chí tình với mọi ngườito show a whole heart in one's dealing with everyone